GIỚI THIỆU XE TẢI DOTHANH IZ250 THÙNG LỬNG
- Là dòng xe tải nhẹ phân khách 2,5 tấn. Xe tải IZ250 được rất nhiều khách hàng tin tưởng sử dụng. Đây không những là sản phẩm chiến lược của nhà máy Dothanh mà còn là lựa chọn hàng đầu cho quý khách hàng có nhu cầu sử dunhj xe tải nhẹ. Xe thích hợp sử dụng ở nhiều cung đường khác nhau.NGOẠI THẤT XE TẢI DOTHANH IZ250 THÙNG LỬNG
Xe tải Dothanh Iz250
- Phần đầu có thiết kế rất đẹp, tận dụng tối ưu khí động lực học. Kín chắn gió to và rộng dễ quan sát, ít điểm mù.- Hệ thống chiếu sáng, đèn halogen bản to chiếu sáng rất tốt, có tích hợp đèn cản phía trước.
- Hệ thống gương hỗ trợ gồm có gương chiếu hậu, gương tròn trước đầu cabin xe giúp các bác tài có thể dễ dàng quan sát lái xe an toàn.
- Hệ thống thùng được đóng rất chắc chắn có thể thuận tiện bốc xếp hàng hóa dễ dàng.
- Lốp xe trang bị có kích thước 6.50 -16 trước sau đồng bộ, tỷ lệ hao mòn thấp, bám đường tốt.
- Khung gầm chassis thì vô cùng chắc chắn, cầu láp to và khỏe. Xe sử dụng hệ thống cân bàng nhíp lá trước sau.
- Phanh xe sử dụng phanh dầu trợ lực chân không.
NỘI THẤT XE TẢI DOTHANH IZ250
- Xe tải IZ250 trang bị 3 ghế da khá thoải mái và cabin khá rộng rãi.- Xe có trang bị máy lạnh, kín cửa chỉnh điện, tai lái trợ lực thủy lực, nhiều options tiện ích và giải trí, Radio Am và FM, hệ thống âm thanh 2 loa sắc nét.
- Bảng đồng hồ taplo kết hợp đồng hồ điện tử và đồng hồ cơ, hiển thị đầy đủ các thông số về vận tốc, vòng tua, nhiên liệu và số km đi được.
- Cơ cấu hộp số cơ khí 5 tiến 1 lùi, phanh tay.
ĐỘNG CƠ XE DOTHANH IZ250
- Xe tải Dothanh IZ250 trang bị động cơ ISUZU kiểu loại JX493ZLQ4, 4 kì 4 xilanh thẳng hàng, tăng áp.- Động cơ xe Dothanh IZ250 có thể tích 2771 cm3, cho công suất cực đại 78kW/3400v/ph, Động cơ đạt tiêu chuẩn khí thải Euro 5.
- Động cơ rất bền bỉ hiệu suất tối ưu, thân thiện với môi trường và tiết kiệm nhiên liệu.THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE DOTHANH IZ250 TL
Nhãn hiệu : |
DOTHANH IZ250-TL |
Số chứng nhận : |
1226/VAQ09 - 01/20 - 00 |
Ngày cấp : |
14/09/2020 |
Loại phương tiện : |
Ô tô tải |
Xuất xứ : |
--- |
Cơ sở sản xuất : |
Công ty cổ phần ô tô Đô Thành |
Địa chỉ : |
ấp Đất Mới, Xã Long Phước, Huyện Long Thành, Tỉnh Đồng Nai |
Thông số chung: |
Trọng lượng bản thân : |
2265 |
kG |
Phân bố : - Cầu trước : |
1230 |
kG |
- Cầu sau : |
1035 |
kG |
Tải trọng cho phép chở : |
2490 |
kG |
Số người cho phép chở : |
3 |
người |
Trọng lượng toàn bộ : |
4950 |
kG |
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : |
5490 x 1880 x 2025 |
mm |
Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc) : |
3700 x 1760 x 490/--- |
mm |
Khoảng cách trục : |
2800 |
mm |
Vết bánh xe trước / sau : |
1400/1425 |
mm |
Số trục : |
2 | |
Công thức bánh xe : |
4 x 2 | |
Loại nhiên liệu : |
Diesel |
Động cơ : |
|
Nhãn hiệu động cơ: |
JX493ZLQ4 |
Loại động cơ: |
4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp |
Thể tích : |
2771 cm3 |
Công suất lớn nhất /tốc độ quay : |
78 kW/ 3400 v/ph |
Lốp xe : |
|
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: |
02/04/---/---/--- |
Lốp trước / sau: |
6.50 - 16 /6.50 - 16 |
Hệ thống phanh : |
|
Phanh trước /Dẫn động : |
Tang trống /Thuỷ lực, trợ lực chân không |
Phanh sau /Dẫn động : |
Tang trống /Thuỷ lực, trợ lực chân không |
Phanh tay /Dẫn động : |
Tác động lên hệ thống truyền lực /Cơ khí |
Hệ thống lái : |
|
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động : |
Trục vít - ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực |
Ghi chú: |
Hàng năm, giấy chứng nhận này được xem xét đánh giá |