Mô tả sản phẩm
TRUONGTHINH MOTORS chuyên kinh doanh, thiết kế đóng mới, cải tạo các loại xe chuyên dụng hàng đầu Việt Nam. Trung tâm bảo hành tiêu chuẩn 3S, là đại lý ủy quyền phân phối cần cẩu PALFINGER Áo và TADANO Nhật Bản. Công ty rất hân hạnh gửi đến quý khách hàng bảng chào giá và giới thiệu đến quý khách loại xe với nhiều đặc tính nổi bật và giá cả cạnh tranh như sau:

I. THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE MỚI 100% | ||||||||||||||||||||||||||
1. Loại hình: CKD (cabin sát-xi tải) | ||||||||||||||||||||||||||
Nhãn hiệu | ||||||||||||||||||||||||||
Số loại | N250 | |||||||||||||||||||||||||
Kiểu cabin | Cabin rộng | |||||||||||||||||||||||||
Hệ thống lái, công thức bánh xe | Tay lái thuận, 4 x 2 | |||||||||||||||||||||||||
2. Kích thước (mm) | ||||||||||||||||||||||||||
Chiều dài cơ sở | 2,810 | |||||||||||||||||||||||||
Khoảng cách trục Trước / Sau | 1485 / 1320 | |||||||||||||||||||||||||
3. Động cơ | ||||||||||||||||||||||||||
Nhãn hiệu | D4CB | |||||||||||||||||||||||||
Tiêu chuẩn khí thải | EU 4 | |||||||||||||||||||||||||
Kiểu động cơ | Turbo tăng áp, 4 kỳ, làm mát bằng dung dịch, phun dầu điện tử | |||||||||||||||||||||||||
Dung tích xy-lanh cm3 | 2497 cm3 | |||||||||||||||||||||||||
Công suất lớn nhất (ps/rpm) | 130 / 3800 | |||||||||||||||||||||||||
Momen xoắn cực đại (N.m/rpm) | 255 / 2000 | |||||||||||||||||||||||||
Hệ thống điện | Ắc quy | 12V, 90AH | ||||||||||||||||||||||||
Máy phát | 12V-50A | |||||||||||||||||||||||||
Máy khởi động | 12V-5.0kW | |||||||||||||||||||||||||
4. Ly hợp | ||||||||||||||||||||||||||
Model | M6AR1 | |||||||||||||||||||||||||
Kiểu loại | Hộp số sàn 06 cấp | |||||||||||||||||||||||||
Cỡ lốp trước/sau | 650R16 / 5.50R13 | |||||||||||||||||||||||||
Hệ thống phân phối khí | Loại treo, xupáp đơn, mỗi xy lanh bố trí 02 xupáp | |||||||||||||||||||||||||
5. Hệ thống phanh | ||||||||||||||||||||||||||
Hoạt động | Thủy lực, trợ lực chân không | |||||||||||||||||||||||||
Phanh hỗ trợ | Van điều hòa lực phanh | |||||||||||||||||||||||||
Phanh đỗ | Cơ khí tác động lên trục thứ cấp hợp số | |||||||||||||||||||||||||
Cỡ lốp trước/sau | 650R16 / 5.50R13 | |||||||||||||||||||||||||
6. Hệ thống lái | ||||||||||||||||||||||||||
Hoạt động | Trợ lực thủy lực | |||||||||||||||||||||||||
7. Trang bị theo xe | ||||||||||||||||||||||||||
Bình nhiên liệu (L) | 60L | |||||||||||||||||||||||||
Cửa sổ hông kính chỉnh điện | Có | |||||||||||||||||||||||||
Hệ thống điều hòa nhiệt độ | Có | |||||||||||||||||||||||||
Radio + AUX +USB | Có | |||||||||||||||||||||||||
Kích thủy lực, bộ đồ nghề theo xe | Có |
II. THÔNG SỐ KỸ THUẬT CẦN CẨU |
Nhãn hiệu | TADANO | |||||||||||||||||||||||||
Số loại | TM - ZE263MH | |||||||||||||||||||||||||
Xuất xứ | Nhật | |||||||||||||||||||||||||
Móc cẩu | Móc cẩu gấp khi rút cáp | |||||||||||||||||||||||||
Hệ thống đỡ 3 điểm | Hỗ trợ cần cẩu cân bằng | |||||||||||||||||||||||||
Tải trọng nâng max | 2,630 kg at 1.6 m | |||||||||||||||||||||||||
Số đoạn | 3 | |||||||||||||||||||||||||
Chiều cao làm việc tối đa | 7.8m | |||||||||||||||||||||||||
Bán kính làm việc lớn nhất | 6.4 m | |||||||||||||||||||||||||
Chiều dài thước | 2.850m - 6.6m | |||||||||||||||||||||||||
Góc quay cần | Liên tục 360° | |||||||||||||||||||||||||
Độ giãn chân chống | Lớn nhất | 3.000m | ||||||||||||||||||||||||
Trung | 2.400m | |||||||||||||||||||||||||
Nhỏ nhất | 1.720m | |||||||||||||||||||||||||
III. THÙNG TẢI LỬNG | ||||||||||||||||||||||||||
Kích thước tổng thể xe tải gắn cẩu (DxRxC) mm | 5550 x 1900 x 3000 | |||||||||||||||||||||||||
Kích thước lòng thùng sau lắp cẩu (DxRxC) mm | 3800 x 1800 x 380 | |||||||||||||||||||||||||
Tải trọng sau lắp cẩu và thùng hàng (kg) | 1650 | |||||||||||||||||||||||||
Tổng tải (kg) | 4720 | |||||||||||||||||||||||||
Đà dọc | Thép đúc U100mm | |||||||||||||||||||||||||
Lót đà dọc | Cao su bố d=20mm | |||||||||||||||||||||||||
Đà ngang | Thép đúc U80mm | |||||||||||||||||||||||||
Viền sàn thùng | Thép d=3mm chấn định hình | |||||||||||||||||||||||||
Sàn thùng | Thép d=3mm | |||||||||||||||||||||||||
Trụ thùng trước và sau | Thép d=3mm chấn định hình U100mm | |||||||||||||||||||||||||
Trụ giữa | Thép d=4mm chấn định hình U120mm | |||||||||||||||||||||||||
Bửng thùng | 05 bửng | |||||||||||||||||||||||||
Khung bửng | Nhôm hộp đúc | |||||||||||||||||||||||||
Cản sau | Thép d=4mm chấn định hình U100mm | |||||||||||||||||||||||||
Vè thùng | Inox d=1,2mm chấn sóng định hình | |||||||||||||||||||||||||
Khóa bản lề | Inox | |||||||||||||||||||||||||
Bu-lông quang thùng | M14 x 6 bộ | |||||||||||||||||||||||||
Bảo hộ hông | Thép hộp 60x30mm x 2 tầng | |||||||||||||||||||||||||
IV. GIA CƯỜNG CHASISS - LẮP ĐẶT | ||||||||||||||||||||||||||
Gia cường chasiss theo tiêu chuẩn TADANO | Thép d=8mm chấn định hình | |||||||||||||||||||||||||
P.T.O hộp trích công suất | Đồng bộ theo xe HYUNDAI | |||||||||||||||||||||||||
Dầu thủy lực | CASTROL HYSPIN AWH-M |
Mọi chi tiết xin liên hệ: Mr. Tài (ĐDKD) - 0901098678 | Chân thành cảm ơn và rất hân hạnh được phục vụ quý khách hàng! |