
Nhãn hiệu : |
SUZUKI SK410K4/SGCD-TĐ |
Số chứng nhận : |
0926/VAQ09 - 01/17 - 00 |
Ngày cấp : |
14/08/2017 |
Loại phương tiện : |
Ô tô tải (tự đổ) |
Xuất xứ : |
--- |
Cơ sở sản xuất : |
Công ty cổ phần Sài Gòn Chuyên Dùng |
Địa chỉ : |
Số 01, Lê Quốc Trinh, phường Phú Thọ Hòa, Q.Tân Phú, Tp.HCM |
Thông số chung: |
Trọng lượng bản thân : |
845 |
kG |
Phân bố : - Cầu trước : |
420 |
kG |
- Cầu sau : |
425 |
kG |
Tải trọng cho phép chở : |
475 |
kG |
Số người cho phép chở : |
2 |
người |
Trọng lượng toàn bộ : |
1450 |
kG |
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : |
3230 x 1440 x 1750 |
mm |
Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc) : |
1730 x 1270 x 270/--- |
mm |
Khoảng cách trục : |
1840 |
mm |
Vết bánh xe trước / sau : |
1205/1200 |
mm |
Số trục : |
2 | |
Công thức bánh xe : |
4 x 2 | |
Loại nhiên liệu : |
Xăng không chì có trị số ốc tan 92 |
Động cơ : |
|
Nhãn hiệu động cơ: |
F10A |
Loại động cơ: |
4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng |
Thể tích : |
970 cm3 |
Công suất lớn nhất /tốc độ quay : |
31 kW/ 5500 v/ph |
Lốp xe : |
|
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: |
02/02/---/---/--- |
Lốp trước / sau: |
5.00 - 12 /5.00 - 12 |
Hệ thống phanh : |
|
Phanh trước /Dẫn động : |
Phanh đĩa /thuỷ lực, trợ lực chân không |
Phanh sau /Dẫn động : |
Tang trống /thuỷ lực trợ lực chân không |
Phanh tay /Dẫn động : |
Tác động lên bánh sau /cơ khí |
Hệ thống lái : |
|
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động : |
Thanh răng- Bánh răng /Cơ khí |
Ghi chú: |
Hệ thống thủy lực dẫn động cơ cấu nâng hạ thùng hàng (thể tích thùng hàng 0,59 m3); - Hàng năm, giấy chứng nhận này được xem xét đánh giá; - Ô tô cơ sở thỏa mãn tiêu chuẩn khí thải mức 4 |