Mô tả sản phẩm
Nhãn hiệu : |
HINO FM8JW7A |
Số chứng nhận : |
|
Ngày cấp : |
|
Loại phương tiện : |
Ô tô tải (có cần cẩu) |
Xuất xứ : |
--- |
Cơ sở sản xuất : |
Công Ty TNHH Kỹ Thuật Ô Tô Trường Thịnh |
Địa chỉ : |
15/34 Ấp Tân Lập, X. Phước Tân, TP. Biên Hoà, T. Đồng Nai |
Thông số chung: |
Tải trọng cho phép chở : |
9800 |
kG |
Số người cho phép chở : |
3 |
người |
Trọng lượng toàn bộ : |
24000 |
kG |
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : |
11600 x 2490 x 2745 |
mm |
Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc) : |
8500 x 2350 x 630/--- |
mm |
Khoảng cách trục : |
mm |
|
Vết bánh xe trước / sau : |
2050/1855 |
mm |
Số trục : |
3 | |
Công thức bánh xe : |
6 x 4 | |
Loại nhiên liệu : |
Diesel |
Động cơ : |
||
Nhãn hiệu động cơ: |
J08E-WD | |
Loại động cơ: |
4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng, tăng áp | |
Thể tích : |
7684 cm3 | |
Công suất lớn nhất /tốc độ quay : |
206 kW/ 2500 v/ph | |
Lốp xe : |
||
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: |
02/04/04/---/--- | |
Lốp trước / sau: |
11.00R20 /11.00R20 | |
Hệ thống phanh : |
||
Phanh trước /Dẫn động : |
Tang trống /Khí nén | |
Phanh sau /Dẫn động : |
Tang trống /Khí nén | |
Phanh tay /Dẫn động : |
Tác động lên bánh xe trục 1 và 2 /Tự hãm | |
Hệ thống lái : |
||
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động : |
Trục vít - ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực | |
Ghi chú: |
|